Danh sách các ký tự đặc biệt của HTML 4
Giới thiệu về danh sách các ký tự đặc biệt của html 4
Bộ đầy đủ các ký tự (thực thể) HTML 4Char | Entity | Dec | Hex | Description |
---|---|---|---|---|
& | & | & | & | ampersand |
< | < | < | < | nhỏ hơn |
> | > | > | > | lớn hơn |
|   |   | khoảng trắng | |
¡ | ¡ | ¡ | ¡ | Chấm than ngược |
¢ | ¢ | ¢ | ¢ | ký hiện Cent |
£ | £ | £ | £ | ký hiệu Bảng Anh |
¤ | ¤ | ¤ | ¤ | Ký hiệu tiền tệ |
¥ | ¥ | ¥ | ¥ | Đồng Yên |
¦ | ¦ | ¦ | ¦ | Ký hiệu thanh dọc đứt đoạn |
§ | § | § | § | Ký hiệu section |
¨ | ¨ | ¨ | ¨ | tách đôi = khoảng cách tách đôi |
© | © | © | © | ký hiệu copyright |
ª | ª | ª | ª | Chỉ số thứ tự nữ tính |
« | « | « | « | Ngoặc kép bên trái |
¬ | ¬ | ¬ | ¬ | Không ký |
| ­ | ­ | ­ | Gạch nối mềm |
® | ® | ® | ® | Dấu hiệu đăng ký = dấu hiệu đăng ký thương hiệu |
¯ | ¯ | ¯ | ¯ | Khoảng cách marcron |
° | ° | ° | ° | Ký hiệu độ |
± | ± | ± | ± | Ký hiệu cộng trừ |
² | ² | ² | ² | Bình phương |
³ | ³ | ³ | ³ | Mũ 3 |
´ | ´ | ´ | ´ | acute accent = spacing acute |
µ | µ | µ | µ | Ký hiệu micro |
¶ | ¶ | ¶ | ¶ | pilcrow sign = paragraph sign |
· | · | · | · | middle dot = Georgian comma = Greek middle dot |
¸ | ¸ | ¸ | ¸ | cedilla = spacing cedilla |
¹ | ¹ | ¹ | ¹ | superscript one = superscript digit one |
º | º | º | º | masculine ordinal indicator |
» | » | » | » | right-pointing double angle quotation mark = right pointing guillemet |
¼ | ¼ | ¼ | ¼ | vulgar fraction one quarter = fraction one quarter |
½ | ½ | ½ | ½ | vulgar fraction one half = fraction one half |
¾ | ¾ | ¾ | ¾ | vulgar fraction three quarters = fraction three quarters |
¿ | ¿ | ¿ | ¿ | inverted question mark = turned question mark |
À | À | À | À | latin capital letter A with grave = latin capital letter A grave |
Á | Á | Á | Á | latin capital letter A with acute |
 |  |  |  | latin capital letter A with circumflex |
à | à | à | à | latin capital letter A with tilde |
Ä | Ä | Ä | Ä | latin capital letter A with diaeresis |
Å | Å | Å | Å | latin capital letter A with ring above = latin capital letter A ring |
Æ | Æ | Æ | Æ | latin capital letter AE = latin capital ligature AE |
Ç | Ç | Ç | Ç | latin capital letter C with cedilla |
È | È | È | È | latin capital letter E with grave |
É | É | É | É | latin capital letter E with acute |
Ê | Ê | Ê | Ê | latin capital letter E with circumflex |
Ë | Ë | Ë | Ë | latin capital letter E with diaeresis |
Ì | Ì | Ì | Ì | latin capital letter I with grave |
Í | Í | Í | Í | latin capital letter I with acute |
Î | Î | Î | Î | latin capital letter I with circumflex |
Ï | Ï | Ï | Ï | latin capital letter I with diaeresis |
Ð | Ð | Ð | Ð | latin capital letter ETH |
Ñ | Ñ | Ñ | Ñ | latin capital letter N with tilde |
Ò | Ò | Ò | Ò | latin capital letter O with grave |
Ó | Ó | Ó | Ó | latin capital letter O with acute |
Ô | Ô | Ô | Ô | latin capital letter O with circumflex |
Õ | Õ | Õ | Õ | latin capital letter O with tilde |
Ö | Ö | Ö | Ö | latin capital letter O with diaeresis |
× | × | × | × | multiplication sign |
Ø | Ø | Ø | Ø | latin capital letter O with stroke = latin capital letter O slash |
Ù | Ù | Ù | Ù | latin capital letter U with grave |
Ú | Ú | Ú | Ú | latin capital letter U with acute |
Û | Û | Û | Û | Ký hiệu Latin hoa U với đấu mũ |
Ü | Ü | Ü | Ü | Ký hiệu Latin hoa U với dấu tách |
Ý | Ý | Ý | Ý | Ký hiệu Latin hoa Y với dấu sắc |
Þ | Þ | Þ | Þ | Ký hiệu Latin hoaTHORN |
ß | ß | ß | ß | Ký hiệu Latin thường s sắc |
à | à | à | à | Ký hiệu Latin thường a với dấu huyền |
á | á | á | á | Ký hiệu Latin thường a với dấu sắc |
â | â | â | â | Ký hiệu Latin thường a với dấu mũ |
ã | ã | ã | ã | Ký hiệu Latin thường a với dấu ngã |
ä | ä | ä | ä | Ký hiệu Latin thường a với dấu tách |
å | å | å | å | Ký hiệu Latin thường a với vòng tròn trên đầu |
æ | æ | æ | æ | Ký hiệu Latin thường ae |
ç | ç | ç | ç | Ký hiệu Latin thường c với dấu móc dưới |
è | è | è | è | Ký hiệu Latin thường e với dấu huyền |
é | é | é | é | Ký hiệu Latin thường e với dấu sắc |
ê | ê | ê | ê | Ký hiệu Latin thường e với dấu mũ |
ë | ë | ë | ë | Ký hiệu Latin thường e với dấu tách |
ì | ì | ì | ì | Ký hiệu Latin thường i với dấu huyền |
í | í | í | í | Ký hiệu Latin thường i với dấu sắc |
î | î | î | î | Ký hiệu Latin thường i với dấu mũ |
ï | ï | ï | ï | Ký hiệu Latin thường i với dấu tách |
ð | ð | ð | ð | Ký hiệu Latin thường eth |
ñ | ñ | ñ | ñ | Ký hiệu Latin thường n với dấu ngã |
ò | ò | ò | ò | Ký hiệu Latin thường o dấu huyền |
ó | ó | ó | ó | Ký hiệu Latin thường o với dấu sắc |
ô | ô | ô | ô | Ký hiệu Latin thường với o có dấu mũ |
õ | õ | õ | õ | Ký hiệu Latin thường o với dấu ngã |
ö | ö | ö | ö | Ký hiệu Latin thường o với dấu tách đôi |
÷ | ÷ | ÷ | ÷ | Dấu chia |
ø | ø | ø | ø | Ký hiệu Latin thường O với dấu gạch chéo |
ù | ù | ù | ù | Ký hiệu Latin u với dấu huyền |
ú | ú | ú | ú | Ký hiệu Latin u với dấu sắc |
û | û | û | û | Ký hiệu Latin u với dấu mũ |
ü | ü | ü | ü | Ký hiệu Latin u tách đôi |
ý | ý | ý | ý | Ký hiệu Latin y có dấu |
þ | þ | þ | þ | Ký hiệu Latin thường thorn |
ÿ | ÿ | ÿ | ÿ | Ký hiệu Latin thường y tách đôi |
ƒ | ƒ | ƒ | ƒ | Ký hiệu Latin thường chức năng, hàm |
Α | Α | Α | Α | Biểu tượng alpha hoa |
Β | Β | Β | Β | Biểu tượng beta hoa |
Γ | Γ | Γ | Γ | Biểu tượng gamma hoa |
Δ | Δ | Δ | Δ | Biểu tượng delta hoa |
Ε | Ε | Ε | Ε | Biểu tượng epsilon hoa |
Ζ | Ζ | Ζ | Ζ | Biểu tượng zeta hoa |
Η | Η | Η | Η | Biểu tượng eta hoa |
Θ | Θ | Θ | Θ | Biểu tượng theta hoa |
Ι | Ι | Ι | Ι | Biểu tượng iota hoa |
Κ | Κ | Κ | Κ | Biểu tượng kappa hoa |
Λ | Λ | Λ | Λ | Biểu tượng lambda hoa |
Μ | Μ | Μ | Μ | Biểu tượng mu hoa |
Ν | Ν | Ν | Ν | Biểu tượng nu hoa |
Ξ | Ξ | Ξ | Ξ | Biểu tượng xi hoa |
Ο | Ο | Ο | Ο | Biểu tượng omicron hoa |
Π | Π | Π | Π | Biểu tượng pi hoa |
Ρ | Ρ | Ρ | Ρ | Biểu tượng rho hoa |
(not used) | ||||
Σ | Σ | Σ | Σ | Biểu tượng sigma hoa |
Τ | Τ | Τ | Τ | Biểu tượng tau hoa |
Υ | Υ | Υ | Υ | Biểu tượng upsilon hoa |
Φ | Φ | Φ | Φ | Biểu tượng phi hoa |
Χ | Χ | Χ | Χ | Biểu tượng chi hoa |
Ψ | Ψ | Ψ | Ψ | Biểu tượng psi hoa |
Ω | Ω | Ω | Ω | Biểu tượng omega hoa |
α | α | α | α | Biểu tượng alpha |
β | β | β | β | Biểu tượng beta |
γ | γ | γ | γ | Biểu tượng gamma |
δ | δ | δ | δ | Biểu tượng delta Hy Lạp |
ε | ε | ε | ε | Biểu tượng epsilon Hy Lạp |
ζ | ζ | ζ | ζ | Biểu tượng zeta Hy Lạp |
η | η | η | η | Biểu tượng eta Hy Lạp |
θ | θ | θ | θ | Biểu tượng theta Hy Lạp |
ι | ι | ι | ι | Biểu tượng iota Hy Lạp |
κ | κ | κ | κ | Biểu tượng Kapa Hy Lạp |
λ | λ | λ | λ | Biểu tượng lambda Hy Lạp |
μ | μ | μ | μ | Biểu tượng mu Hy Lạp |
ν | ν | ν | ν | Biểu tượng nu Hy Lạp |
ξ | ξ | ξ | ξ | Biểu tượng xi Hy Lạp |
ο | ο | ο | ο | Biểu tượng omicron Hy Lạp |
π | π | π | π | Biểu tượng pi Hy Lạp |
ρ | ρ | ρ | ρ | Biểu tượng rô Hy Lạp |
ς | ς | ς | ς | Biểu tượng sigma thức Hy Lạp |
σ | σ | σ | σ | Biểu tượng sigma Hy Lạp |
τ | τ | τ | τ | Biểu tượng tau Hy Lạp |
υ | υ | υ | υ | Biểu tượng upsilon Hy Lạp |
φ | φ | φ | φ | Biểu tượng phi Hy Lạp |
χ | χ | χ | χ | Biểu tượng chi Hy Lạp |
ψ | ψ | ψ | ψ | Biểu tượng psi Hy Lạp |
ω | ω | ω | ω | Biểu tượng omega Hy Lạp |
ϑ | ϑ | ϑ | ϑ | Biểu tượng theta Hy Lạp |
ϒ | ϒ | ϒ | ϒ | Biểu tượng upsih Hy Lạp |
ϖ | ϖ | ϖ | ϖ | Biểu tượng pi Hy Lạp |
Các ký tự đặc biệt khác:
Ký tự | Thực thể | Mã Dec | Mã Hexa | Mô tả |
---|---|---|---|---|
• | • | • | • | bullet = black small circle |
… | … | … | … | horizontal ellipsis = three dot leader |
′ | ′ | ′ | ′ | prime = minutes = feet |
″ | ″ | ″ | ″ | double prime = seconds = inches |
‾ | ‾ | ‾ | ‾ | overline = spacing overscore |
⁄ | ⁄ | ⁄ | ⁄ | fraction slash |
℘ | ℘ | ℘ | ℘ | script capital P = power set = Weierstrass p |
ℑ | ℑ | ℑ | ℑ | blackletter capital I = imaginary part |
ℜ | ℜ | ℜ | ℜ | blackletter capital R = real part symbol |
™ | ™ | ™ | ™ | trade mark sign |
ℵ | ℵ | ℵ | ℵ | alef symbol = first transfinite cardinal |
← | ← | ← | ← | leftwards arrow |
↑ | ↑ | ↑ | ↑ | upwards arrow |
→ | → | → | → | rightwards arrow |
↓ | ↓ | ↓ | ↓ | downwards arrow |
↔ | ↔ | ↔ | ↔ | left right arrow |
↵ | ↵ | ↵ | ↵ | downwards arrow with corner leftwards = carriage return |
⇐ | ⇐ | ⇐ | ⇐ | leftwards double arrow |
⇑ | ⇑ | ⇑ | ⇑ | upwards double arrow |
⇒ | ⇒ | ⇒ | ⇒ | rightwards double arrow |
⇓ | ⇓ | ⇓ | ⇓ | downwards double arrow |
⇔ | ⇔ | ⇔ | ⇔ | left right double arrow |
∀ | ∀ | ∀ | ∀ | for all |
∂ | ∂ | ∂ | ∂ | partial differential |
∃ | ∃ | ∃ | ∃ | there exists |
∅ | ∅ | ∅ | ∅ | empty set = null set = diameter |
∇ | ∇ | ∇ | ∇ | nabla = backward difference |
∈ | ∈ | ∈ | ∈ | element of |
∉ | ∉ | ∉ | ∉ | not an element of |
∋ | ∋ | ∋ | ∋ | contains as member |
∏ | ∏ | ∏ | ∏ | n-ary product = product sign |
∑ | ∑ | ∑ | ∑ | n-ary sumation |
− | − | − | − | minus sign |
∗ | ∗ | ∗ | ∗ | asterisk operator |
√ | √ | √ | √ | square root = radical sign |
∝ | ∝ | ∝ | ∝ | proportional to |
∞ | ∞ | ∞ | ∞ | infinity |
∠ | ∠ | ∠ | ∠ | angle |
∧ | ∧ | ∧ | ∧ | logical and = wedge |
∨ | ∨ | ∨ | ∨ | logical or = vee |
∩ | ∩ | ∩ | ∩ | intersection = cap |
∪ | ∪ | ∪ | ∪ | union = cup |
∫ | ∫ | ∫ | ∫ | integral |
∴ | ∴ | ∴ | ∴ | therefore |
∼ | ∼ | ∼ | ∼ | tilde operator = varies with = similar to |
≅ | ≅ | ≅ | ≅ | approximately equal to |
≈ | ≈ | ≈ | ≈ | almost equal to = asymptotic to |
≠ | ≠ | ≠ | ≠ | not equal to |
≡ | ≡ | ≡ | ≡ | identical to |
≤ | ≤ | ≤ | ≤ | less-than or equal to |
≥ | ≥ | ≥ | ≥ | greater-than or equal to |
⊂ | ⊂ | ⊂ | ⊂ | subset of |
⊃ | ⊃ | ⊃ | ⊃ | superset of |
⊄ | ⊄ | ⊄ | ⊄ | not a subset of |
⊆ | ⊆ | ⊆ | ⊆ | subset of or equal to |
⊇ | ⊇ | ⊇ | ⊇ | superset of or equal to |
⊕ | ⊕ | ⊕ | ⊕ | circled plus = direct sum |
⊗ | ⊗ | ⊗ | ⊗ | circled times = vector product |
⊥ | ⊥ | ⊥ | ⊥ | up tack = orthogonal to = perpendicular |
⋅ | ⋅ | ⋅ | ⋅ | dot operator |
⌈ | ⌈ | ⌈ | ⌈ | left ceiling = APL upstile |
⌉ | ⌉ | ⌉ | ⌉ | right ceiling |
⌊ | ⌊ | ⌊ | ⌊ | left floor = APL downstile |
⌋ | ⌋ | ⌋ | ⌋ | right floor |
〈 | ⟨ | 〈 | 〈 | left-pointing angle bracket = bra |
〉 | ⟩ | 〉 | 〉 | right-pointing angle bracket = ket |
◊ | ◊ | ◊ | ◊ | lozenge |
♠ | ♠ | ♠ | ♠ | black spade suit |
♣ | ♣ | ♣ | ♣ | black club suit = shamrock |
♥ | ♥ | ♥ | ♥ | black heart suit = valentine |
♦ | ♦ | ♦ | ♦ | black diamond suit |